đã hứa nghĩa tiếng Anh là have/has promised
/hæv/həz ˈprɒmɪst/
đã hứa còn có các bản dịch khác là
promised
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has promised: đã hứa
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã hứa