prolonged (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã kéo dài
prolonged phiên âm IPA là /prəˈlɔŋd/
prolonged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prolonged
Nghe phát âm giọng Mỹ của prolonged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã kéo dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prolonged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prolonged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prolonged