trì hoãn nghĩa tiếng Anh là
prolonged
/prəˈlɒŋd/
(v)
trì hoãn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prolonged
Nghe phát âm giọng Mỹ của prolonged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trì hoãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prolonged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prolonged: trì hoãn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prolonged