Được kéo dài nghĩa tiếng Anh là
prolonged
/prəˈlɒŋd/
(adj)
Được kéo dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prolonged
Nghe phát âm giọng Mỹ của prolonged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được kéo dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prolonged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prolonged: Được kéo dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prolonged