prognostizieren nghĩa tiếng Việt là dự báo
prognostizieren còn có các bản dịch khác là
Dự đoán, chẩn đoán, tiên đoán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prognostizieren
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dự báo