chẩn đoán nghĩa tiếng Đức là prognostizieren
chẩn đoán còn có các bản dịch khác là
Diagnosen, Diagnosestellung, prognostisch, diagnostiziert, Diagnose
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prognostizieren: chẩn đoán
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chẩn đoán