pricked (v) nghĩa tiếng Việt là
đâm
pricked phiên âm IPA là /prɪkt/
pricked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pricked
Nghe phát âm giọng Mỹ của pricked
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pricked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pricked