Đâm nhẹ nghĩa tiếng Anh là
pricked
/prɪkt/
(v)
Đâm nhẹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pricked
Nghe phát âm giọng Mỹ của pricked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đâm nhẹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pricked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pricked: Đâm nhẹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pricked