chọc nghĩa tiếng Anh là
pricked
/prɪkt/
(v)
chọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pricked
Nghe phát âm giọng Mỹ của pricked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pricked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pricked: chọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pricked