presided nghĩa tiếng Việt là đã chủ trì
presided phiên âm IPA là /prɪˈzaɪdɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presided
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presided
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chủ trì