presage nghĩa tiếng Việt là đoán trước
presage phiên âm IPA là /ˈprɛsɪdʒ/
presage còn có các bản dịch khác là
Linh cảm, báo điềm, báo trước, điềm báo, dự báo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đoán trước