presaged nghĩa tiếng Việt là báo trước
presaged phiên âm IPA là /ˈprɛsɪdʒd/
presaged còn có các bản dịch khác là
Tiên đoán, dự báo, đã báo trước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presaged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
báo trước