prefaced nghĩa tiếng Việt là mở đầu
prefaced phiên âm IPA là /ˈprɛfəst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prefaced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prefaced
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mở đầu