predator nghĩa tiếng Việt là động vật ăn thịt
predator phiên âm IPA là /ˈprɛdətə/
predator còn có các bản dịch khác là
động vật săn mồi, dã thú, thú dữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan predator
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
predator
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
động vật ăn thịt