postage stamp nghĩa tiếng Việt là Tem thư
postage stamp còn có các bản dịch khác là
Tem, thương hiệu, nhãn hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan postage stamp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
postage stamp
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tem thư