Tem thư nghĩa tiếng Đức là Briefmarke
Tem thư còn có các bản dịch khác là
Briefmarken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Briefmarke: Tem thư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Briefmarke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tem thư