plunked nghĩa tiếng Việt là rơi
plunked phiên âm IPA là /plʌŋkt/
plunked còn có các bản dịch khác là
đánh nhịp, đặt xuống mạnh, đặt mạnh, đặt xuống mạnh mẽ, đã gõ mạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plunked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plunked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rơi