plunked nghĩa tiếng Việt là đặt xuống mạnh mẽ
plunked phiên âm IPA là /plʌŋkt/
plunked còn có các bản dịch khác là
đánh nhịp, rơi, đặt xuống mạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plunked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plunked