place of residence nghĩa tiếng Việt là nơi ở
place of residence còn có các bản dịch khác là
Nơi cư trú, nơi sinh sống, trú quán, nhà, chỗ ở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan place of residence
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nơi ở