nơi ở nghĩa tiếng Anh là place of residence
nơi ở còn có các bản dịch khác là
shebang, whereabouts, habitation, whereabout, residence
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan place of residence: nơi ở
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nơi ở