pizzle nghĩa tiếng Việt là bộ phận sinh dục của đực bò
pizzle phiên âm IPA là /ˈpɪzəl/
pizzle còn có các bản dịch khác là
Dương vật của động vật, phần sinh dục của đực bò, dương vật bò, cành cây nhỏ (không có lá), cần câu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pizzle
Mở Rộng