pizzle nghĩa tiếng Việt là phần sinh dục của đực bò
pizzle phiên âm IPA là /ˈpɪzəl/
pizzle còn có các bản dịch khác là
Dương vật của động vật, dương vật bò, bộ phận sinh dục của đực bò, cành cây nhỏ (không có lá), cần câu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pizzle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pizzle