phun trào nghĩa tiếng Anh là fizzes
/fɪz/
phun trào còn có các bản dịch khác là
gushing, spouting, erupting, gush, eruption
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzes: phun trào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phun trào