spouting (present participle) nghĩa tiếng Việt là
phun trào
spouting phiên âm IPA là /spaʊtɪŋ/
spouting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spouting
Nghe phát âm giọng Mỹ của spouting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phun trào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spouting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spouting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spouting