phục hồi nghĩa tiếng Đức là Rückgliederung
phục hồi còn có các bản dịch khác là
erholen, berappte, berappst
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückgliederung: phục hồi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phục hồi