phong tỏa nghĩa tiếng Anh là
blockade
/ˈblɒkəd/
(n)
phong tỏa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blockade
Nghe phát âm giọng Mỹ của blockade
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phong tỏa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blockade
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blockade: phong tỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blockade