cordon off (ph.v) nghĩa tiếng Việt là
phong tỏa
cordon off phiên âm IPA là /ˈkɔːrdən ɔːf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cordon off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cordon off