phơi bày nghĩa tiếng Đức là entblößen
phơi bày còn có các bản dịch khác là
ausgesetzt, enttarnt, aufdecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entblößen: phơi bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entblößen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phơi bày