entblößen (v) nghĩa tiếng Việt là
phơi bày
entblößen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entblößen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phơi bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entblößen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entblößen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entblößen