Bloßstellung (f) nghĩa tiếng Việt là
phơi bày
Bloßstellung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bloßstellung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phơi bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bloßstellung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bloßstellung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bloßstellung