Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
phía trước hoặc gần với mặt trước
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
phía trước hoặc gần với mặt trước
gegenüberliegend
Dịch Việt sang Đức
phía trước hoặc gần với mặt trước
nghĩa tiếng Đức là
gegenüberliegend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
gegenüberliegend
:
phía trước hoặc gần với mặt trước
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegenüberliegend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phía trước hoặc gần với mặt trước
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout