gegenüberliegend nghĩa tiếng Việt là phía trước hoặc gần với mặt trước
gegenüberliegend còn có các bản dịch khác là
đối diện, nằm đối diện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegenüberliegend
Mở Rộng