phát triển nghĩa tiếng Đức là ausprägen
phát triển còn có các bản dịch khác là
aufstreben, entfalten, entfaltet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausprägen: phát triển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausprägen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát triển