ausprägen nghĩa tiếng Việt là phát triển
ausprägen còn có các bản dịch khác là
định hình, hình thành, Đúc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausprägen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausprägen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát triển