ausprägen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
phát triển
ausprägen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausprägen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát triển
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausprägen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausprägen