phát ra nghĩa tiếng Đức là
freisetzen
(present participle)
phát ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freisetzen: phát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freisetzen