aussenden (v) nghĩa tiếng Việt là
phát ra
aussenden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aussenden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussenden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussenden