phát giác nghĩa tiếng Đức là A aufklären
phát giác còn có các bản dịch khác là
offenbaren, enthüllen A
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan A aufklären: phát giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
A aufklären
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát giác