A aufklären nghĩa tiếng Việt là phát giác
A aufklären còn có các bản dịch khác là
Phát hiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan A aufklären
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
A aufklären
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát giác