pháo nghĩa tiếng Đức là Feuerwerk
pháo còn có các bản dịch khác là
Böller, Kanone, Punt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Feuerwerk: pháo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Feuerwerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
pháo