Feuerwerk nghĩa tiếng Việt là pháo
Feuerwerk còn có các bản dịch khác là
Pháo hoa, bắn pháo, bắn pháo hoa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Feuerwerk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Feuerwerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
pháo