phân tán nghĩa tiếng Đức là verstreut
phân tán còn có các bản dịch khác là
vertrieben, zerstreut, streuend, diffus, streut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstreut: phân tán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstreut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phân tán