phân tán nghĩa tiếng Đức là
vertrieben
(v)(Past participle)
phân tán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vertrieben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân tán
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertrieben: phân tán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertrieben