phẫn nộ nghĩa tiếng Anh là
outrage
/aʊtˈreɪdʒ/
(n)
phẫn nộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outrage: phẫn nộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outrage