incensed (adj) nghĩa tiếng Việt là
phẫn nộ
incensed phiên âm IPA là /ɪnˈsɛnst/
incensed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incensed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incensed