be outraged (phrase) nghĩa tiếng Việt là
phẫn nộ
be outraged phiên âm IPA là /biː ˈaʊtreɪdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be outraged
Nghe phát âm giọng Mỹ của be outraged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phẫn nộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be outraged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be outraged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be outraged