phần còn lại nghĩa tiếng Đức là Rückstand
phần còn lại còn có các bản dịch khác là
Reste, Überreste, Überrest, Reststück, Neige
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückstand: phần còn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückstand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phần còn lại