personifizieren nghĩa tiếng Việt là biểu diễn
personifizieren còn có các bản dịch khác là
Biểu diễn dưới hình người, nhân cách hóa, đóng vai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan personifizieren
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biểu diễn