biểu diễn nghĩa tiếng Đức là personifizieren
biểu diễn còn có các bản dịch khác là
leisten, durchführen, darbieten, Wiedergabe, vortragen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan personifizieren: biểu diễn
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biểu diễn