permutiert nghĩa tiếng Việt là hoán vị
permutiert còn có các bản dịch khác là
đã hoán vị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan permutiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
permutiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoán vị