hoán vị nghĩa tiếng Đức là permutiert
hoán vị còn có các bản dịch khác là
permutieren, umsetzen, Permutation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan permutiert: hoán vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
permutiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoán vị